Description
Thông tin chung về inverter năng lượng mặt trời hòa lưới 3 pha RENAC 10kW
- Nhà sản xuất: RENAC – Trung Quốc
- Model: NAC10K-DT – R3 Micro Series
- Dòng sản phẩm: inverter hòa lưới, 3 pha, 2 MPPT
- Thời gian bảo hành: 5 năm
Đặc điểm nổi bật của biến tần hòa lưới 3 pha RENAC NAC10K-DT:
- Vận hành dựa trên công nghệ cao MPPT cho phép vận hành với hiệu quả tối đa trên 98.3%.
- WiFi / GPRS được tích hợp, cho phép kết nối để giám sát hệ thống PV theo thời gian thực rất tiện lợi.
- Công nghệ chuyển mạch với tần số cao, nhỏ hơn và thông minh hơn.
- Biến tần hòa lưới 3 pha NAC10K-DT của RENAC có tích hợp DC chuyển đổi.
- Bảo vệ SPD loại II sẵn có ở phía nguồn AC/DC.
Thông số chi tiết của sản phẩm:
| Mã sản phẩm |
NAC10K-DT |
| Công suất AC định mức | 10000 W |
| Công suất AC lớn nhất | 11000 VA |
Đầu vào |
|
| Công suất đầu vào lớn nhất | 12000 W |
| Điện áp vào DC lớn nhất | 1000 V |
| Dải điện áp hoạt động MPPT | 250 ~ 950 V |
| Điện áp khởi động | 250 V |
| Điện áp DC nhỏ nhất | 200 V |
| Số lượng MPPT | 2 |
| Dòng vào lớn nhất | 12.5 A/12.5A |
| Số lượng kết nối DC Cho mỗi MPPT | 1 / 1 |
| Dạng kết cuối DC | MC4 |
Đầu ra |
|
| Dòng điện ra định mức | 14.5 A |
| Dòng điện ra lớn nhất | 16.0 A |
| Điện áp lưới định mức | 400V/320-480V; 3+N+PE,3+PE |
| Dải tần số lưới | 50 Hz / 60 Hz 45 ~ 55 Hz / 55 ~ 65 Hz |
| Dải điện áp AC | 320 ~ 480 V (thích hợp với nhiều chuẩn điện lưới các quốc gia) |
| Hệ số công suất | 0.8 leading ~0.8 lagging (đầy tải) |
| THDi | < 3% |
Hiệu suất |
|
| Hiệu suất lớn nhất | 98.3% |
| Hiệu suất Châu Âu | 97.8% |
| Độ chính xác MPPT | 99.9% |
Bảo vệ |
|
| Giám sát cách điện | Tích hợp |
| Bảo vệ phân cực ngược DC | Tích hợp |
| Bảo vệ quá dòng AC | Tích hợp |
| Bảo vệ chống đảo cực | Tích hợp |
| Phát hiện dòng dò | Tích hợp |
| Bảo vệ quá nhiệt | Tích hợp |
| Chống sét SPD | MOV UL: E327997/CSA: 246579/VDE: 40027827 |
Các thông số chung |
|
| Kích thước (W×H×D) | 455 x 390 x 190 mm |
| Khối lượng | 18 kg |
| Lắp đặt | Lắp đặt trên tường |
| Hiển thị | 3.5 inches LCD |
| Kết nối | WIFI |
| Dải nhiệt độ môi trường | -25 ℃ ~ 60 ℃ |
| Độ ẩm tương đối | 0~98% |
| Độ cao hoạt động | ≤4000m |
| Tự tiêu thụ chế độ standby | < 0.2 W |
| Cấu trúc liên kết | transformerless |
| Tản nhiệt | Làm mát tự nhiên |
| Cấp độ bảo vệ | IP65 |
| Độ ồn | < 30 dB |
| Bảo hành | 5 năm |
Các chứng chỉ |
IEC 62109-1, IEC 62109-2, EN 61000-2, EN 61000-3, AS/NZS 3100,EN 61000-6-1, EN 61000-6-2, EN 61000-6-3, EN 61000-6-4, EN 61000-4-16, EN 61000-4-18, EN 61000-4-29 VDE-AR-N-4105, VDE 0126-1-1+A1, CE, G83/2, UTE C15-712-1, MEA, PEA, AS4777, NB/T 32004-2013, IEC60068, IEC61683, IEC61727,IEC62116, EN50438 |





